Choose Language
English
Español
Français
Deutsch
にほんご
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
हिंदी
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
Hem
Vietnam
Bắc Trung Bộ
Nghệ An
Vinh
Hà Huy Tập
Lista över postnummer i
Hà Huy Tập
regionlistan
Đường 95 ----- 461501
Đường Hà Huy Tập ----- 461425, 478021, 478023
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 1-k11 ----- 461520
Đường Hà huy tập, Ngõ 1/12-k12 ----- 477935
Đường Hà huy tập, Ngõ 1/12-k12, Ngách 2 ----- 477936
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 10B ----- 478034
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 11-k11 ----- 461525
Đường Hà huy Tập, Ngõ 12-13 ----- 477938
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 13-k11 ----- 461526
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 13-k11, Ngách 1 ----- 461527
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 13-k6 ----- 461507
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 154-k5 ----- 461511
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 159-k5 ----- 461515
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 160-k5 ----- 461510
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 167-k5 ----- 461439
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 168-k5 ----- 461514
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 177-k5 ----- 461518
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 179-k5 ----- 461438
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 189-k5 ----- 461516
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 189-k5, Ngách 1 ----- 461517
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 199-k5 ----- 461435
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 2-k13 ----- 461529
Đường Hà huy Tập, Ngõ 2/12-k12 ----- 477937
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 2/6-k6 ----- 461506
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 248-k3, Ngách 1 ----- 478024
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 248-k3, Ngách 2 ----- 478025
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 276-k3 ----- 478022
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 277-k3 ----- 478029
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 287-k3 ----- 478030
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 3-k11 ----- 461521
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 4 ----- 461530
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 401-k4 ----- 461434
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 402-k4 ----- 461433
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 403-k4 ----- 461432
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 403-k4, Ngách 1 ----- 461528
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 404-k4 ----- 461430
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 405-k4 ----- 461431
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 406 ----- 461429
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 407 ----- 461428
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 409-k4 ----- 461427
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 411-k4 ----- 461426
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 438-k3 ----- 478026
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 438-k3, Ngách 1 ----- 478027
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 438-k3, Ngách 2 ----- 478028
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 5-k11 ----- 461522
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 5/6-k6 ----- 461503
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 6/6-k6 ----- 461502
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 7-k11 ----- 461523
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 7/6-k6 ----- 461499
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 9-k11 ----- 461524
Đường Hải Thượng Lãn Ô, Ngõ 5-k13 ----- 461538
Đường Hải Thượng Lãn Ông ----- 461444, 461537, 478039
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 17-k14, Ngách 2 ----- 477995
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 1 ----- 461536
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 10-k15 ----- 477952
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 11-k14 ----- 477991
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 12-k15 ----- 477953
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 13-k14 ----- 477992
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 14-k15 ----- 477954
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 15-k14 ----- 477993
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 17-k14 ----- 477994
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 19-k14 ----- 477996
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 2-k15 ----- 477948
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ4-k15 ----- 477949
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 6-k15 ----- 477950
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 7-k13 ----- 461539
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 8-k15 ----- 477951
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 9-k134 ----- 477930
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ Thanh niên-k17 ----- 477976
Đường Hoàng Phan Thái ----- 461508
Đường Hoàng Phan Thái, Ngõ 1-k2 ----- 478019
Đường Hoàng Văn Thụ ----- 461490
Đường Hoàng Văn Thụ,Ngõ 2-k8 ----- 461489
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 20-k5 ----- 461519
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 701-k7 ----- 461492
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 702-k7 ----- 461493
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 703-k7 ----- 461494
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 704-k7 ----- 461496
Đường Lý Tử Trọng ----- 461442, 478038
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 10/12-k12 ----- 477947
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 11/12-k12 ----- 477946
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 12/12-k12 ----- 477945
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 7/12-k12 ----- 477942
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 8/12-k12 ----- 477944
Đường Mai Hắc Đế ----- 461417
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 10 ----- 461421
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 12 ----- 461422
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 2-k9 ----- 461418
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 4-k9 ----- 461419
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 6-k8 ----- 461420
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 6-k9 ----- 461475
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 702-k7 ----- 461497
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 703-k7 ----- 461498
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 9/12-k8 ----- 461481
Đường N1 - khối Yên Sơn ----- 478041
Đường Ngõ 158 ----- 461437
Đường Ngõ 989 ----- 461436
Đường Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Yên Sơn ----- 478040
Đường Nguyễn Sỹ Sách ----- 461403
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngách 2 ----- 461468
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngách 3 ----- 461469
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 1-k10 ----- 461464
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 3-k10 ----- 461465
Đường Nguyễn Trãi ----- 461472, 478020
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1-k1 ----- 478016
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1-k2 ----- 478018
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 286-k1 ----- 478017
Đường Phan Cảnh Quang ----- 461411, 461423
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 1-k8 ----- 461424
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 10-k8 ----- 461488
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 2-k10 ----- 461412
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 2-k8 ----- 461484
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 4 ----- 461413
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 4-k10 ----- 461470
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 4-k8 ----- 461485
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 5-k8 ----- 461483
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 6 ----- 461414, 461415
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 6-k10 ----- 461473
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 6-k8 ----- 461486
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 8 ----- 461416
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 8-k10 ----- 461474
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 8-k8 ----- 461487
Đường Phan Tất Thông ----- 461404, 461409, 461479
Đường Phan Tất Thống, Hẻm 1 ----- 461407
Đường Phan Tất Thống, Hẻm 8 ----- 461410
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 1-k10 ----- 461459
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 10 ----- 461477
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 12-k9 ----- 461478
Đường Phan Tất Thống, Ngõ 2-k10 ----- 461405
Đường Phan Tất Thống, Ngõ 4-k10 ----- 461406
Đường Phan Tất Thống, Ngõ 6-k10 ----- 461408
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 8-k9 ----- 461476
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 9-k9, Ngách 1 ----- 461480
Đường Phan Đình Toại ----- 461500
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 10/6-k6 ----- 461509
Đường Phan Đình Toái, Ngõ 138-k5 ----- 461440
Đường Phan Đình Toái, Ngõ 159 ----- 461441
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 24-K, Yên toàn ----- 478013
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 58-K.Yên toàn ----- 478014
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 9/6-k6 ----- 461512
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 9/6-k6, Ngách 1----- 461513
Đường Phùng Chí Kiên ----- 461495, 477997, 478035
Đường Phùng Chí Kiên, Hẻm 17-k16 ----- 477964
Đường Phùng Chí Kiên, Hẻm 25-K.Tân hoà, Ngách 3 ----- 478000
Đường Phùng Chí Kiên, Hẻm 25-K.Tân hoà, Ngách 6 ----- 478002
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 1-k15 ----- 477956
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 11-k15 ----- 477961
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 13-k16 ----- 477962
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 15-k16 ----- 477963
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 19-k16 ----- 477965
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 21-k16 ----- 477966
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 25-K.Tân hoà, Ngách 1 ----- 477998
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 25-K.Tân hoà, Ngách 2 ----- 477999
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 25-K.Tân hoà, Ngách 4 ----- 478001
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 27-K, Tân hoà ----- 478003
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 27-Tân hoà, Ngách 1 ----- 478004
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 3-k15 ----- 477957
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 5-k15 ----- 477958
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 7-k15 ----- 477959
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 9-k15 ----- 477960
Đường Tôn Thất Thuyết ----- 461445
Đường Tôn Thất Thuyết, Hẻm 68-K.Yên toàn ----- 478006
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1-k13 ----- 477931
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1-k14 ----- 477990
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1-k16 ----- 477969
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 11-k16 ----- 477967
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 2-Yên toàn ----- 478008
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 3-k13 ----- 477932
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 5-k13 ----- 477933
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 7-k13 ----- 477934
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 78-K.Yên toàn ----- 478007
Đường TônThất Thuyết, Ngõ 9-k16 ----- 477968
Đường Trần Quang Khải ----- 461491
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 1-k16 ----- 477970
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 10-k17 ----- 477981
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 11-k16 ----- 477975
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 12-k17 ----- 477982, 477983
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 14-k17 ----- 477984
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 16-k17 ----- 477985
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 18-k17 ----- 477986
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 2-k17 ----- 477977
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 20-k17 ----- 477987
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 22-k17 ----- 477988
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 24-k17 ----- 477989
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 3-k16 ----- 477971
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 4-k17 ----- 477978
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 5-k16 ----- 477972
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 6-k17 ----- 477979
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 7-k16 ----- 477973
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 8-k17 ----- 477980
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 9-k16 ----- 477974
Đường Trần Quốc Toản ----- 461443
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 2-k13 ----- 461531
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 2-k13, Ngách 1 ----- 461532
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 4-k13 ----- 461533
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 4/12-k12 ----- 477939
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 5/12-k12 ----- 477940
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 6-k13 ----- 461534
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 6/15-k12 ----- 477941
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 8 ----- 461535
sök på karta
populära områden
Jersey
Andorra
Niue
Liechtenstein
San Marino
Monaco
Svalbard och Jan Mayen
Vatikanen
Antigua och Barbuda
Anguilla