Choose Language
English
Español
Français
Deutsch
にほんご
Tiếng Việt
Bahasa Indonesia
हिंदी
한국인
বাংলা
ภาษาไทย
Hem
Vietnam
Bắc Trung Bộ
Nghệ An
Vinh
Trường Thi
Lista över postnummer i
Trường Thi
regionlistan
Khối 1 ----- 461008
Khối 10 ----- 461045
Khối 11 ----- 461046
Khối 12 ----- 461054
Khối 13 ----- 461043
Khối 14 ----- 461042
Khối 15 ----- 461055
Khối 16 ----- 461047
Khối 2 ----- 461048
Khối 3 ----- 461049
Khối 4----- 461006
Khối 5 ----- 461050
Khối 6 ----- 461051
Khối 7 ----- 461044
Khối 8 ----- 461052
Khối 9 ----- 461053
Ngõ 120B khối 10, Đường Võ Thị Sáu ----- 478771
Ngõ 2 A khối 16, Đường Trần thủ Độ ----- 478768
Ngõ 3 khối 8, Đường Nguyễn Kiệm ----- 478806
Ngõ 3 khối 9, Đường Bạch Liêu ----- 478816
Ngõ 5 khối 8, Đường Nguyễn Kiệm ----- 478808
Ngõ 6 Cao Bá Quát khối 12, Đường Đường số 6 chung ----- 478799
Ngõ 98 khối 6, Đường Võ Thị Sáu ----- 478772
Đường A1 ----- 461061
Đường An Dương Vương ----- 461016
Đường Bạch Liêu ----- 461067
Đường Bạch Liêu, Ngõ 1 khối 9 ----- 478814
Đường Bạch Liêu, Ngõ 2 khối 9 ----- 478813
Đường Bạch Liêu, Ngõ 4 khối 9 ----- 478815
Đường Bạch Liêu, Ngõ 5 khối 9 ----- 478817, 478818
Đường Cao Bá Quát ----- 461018
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 1 ----- 478780
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 2 ----- 461019
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 3 ----- 461020
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 4b ----- 461021
Đường Hồ Tùng Mậu ----- 461036, 461057
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 1, Ngách 1 ----- 461070
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 3 ----- 461071
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 5 ----- 461072
Đường Hoàng Văn Tâm ----- 461032
Đường Khối 15 ----- 461062
Đường Lê Duẫn ----- 461056
Đường Lê Hồng Phong ----- 461037, 478819, 478820
Đường Lê Mao ----- 461069
Đường Lê Văn Hưu ----- 461059
Đường Lương Thế Vinh ----- 461009
Đường Ngô Sỹ Liên ----- 461023
Đường Nguyễn Huy Oánh ----- 461030
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 2 khối 8 ----- 478810
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 2 khối 9 ----- 478812
Đường Nguyễn Kiệm ----- 461025
Đường Nguyễn Kiệm B ----- 461068
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 2 khối 8 ----- 478805
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 1 ----- 461026
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 1 khối 8 ----- 478804
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 2 ----- 461027
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 2 khối 11 ----- 478800
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 3 ----- 461028
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 3 khối 11 ----- 478801
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 4 ----- 461029
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 4 khối 11 ----- 478802
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 4 khối 8 ----- 478807
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 5 khối 11 ----- 478803
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ A khối 18 ----- 478809
Đường Nguyễn Trung Ngạn ----- 461058
Đường Nguyễn văn Cừ ----- 461038, 461077
Đường Nguyễn văn Cừ, Hẻm 13 khối 1 ----- 461079
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1 khối 1, Ngách 1 ----- 461073
Đường Nguyễn văn Cừ, Ngõ 11 ----- 461078
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 15 khối 1 ----- 461080
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 2 ----- 461082
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 2 khối 2 ----- 461081
Đường Nguyễn văn Cừ, Ngõ 3 k1 ----- 461074
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 4 khối 2 ----- 461083
Đường Nguyễn văn Cừ, Ngõ 5 ----- 461075
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 6 khối 15 ----- 461084
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 6 khối 2, Ngách 1 ----- 461085
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 6 khối 2, Ngách hẻm 2 ----- 461086
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 6 khối 2, Ngách, Hẻm 3 ----- 461087
Đường Nguyễn văn Cừ, Ngõ 7 ----- 461076
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 8 khối 2 ----- 461088
Đường Nguyễn Xí ----- 461034
Đường Nguyễn Xý ----- 478766
Đường Nguyễn Xý, Ngõ 1 khối 13 ----- 478764
Đường Nguyễn Xý, Ngõ 3 khối 13 ----- 478765
Đường Nguyễn Xý, Ngõ 7 khối 14 ----- 478767
Đường Phan Sỹ Thục ----- 461039
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 10 ----- 478759
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 12 khối 4 ----- 478758
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 16 khối 14 ----- 478757
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 16 khối 4 ----- 478756
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 20 khối 4 ----- 478755
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 3 khối 4 ----- 478763
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 4a ----- 461040
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 4b ----- 461041
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 6 khối 4 ----- 478761
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 6 khối 4, Ngách ngách 1 ----- 478762
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 8, Ngách k4 ----- 478760
Đường Phan Đăng Lưu ----- 461007
Đường Phong Đình Cảng ----- 461017
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 11 khối 15 ----- 478776
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 13, Ngách k15 ----- 478775
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 15, Ngách k15 ----- 478779
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 25, Ngách khối 4 ----- 478754
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 291, Ngách khối 4 ----- 478750, 478751
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 295, Ngách khối 4 ----- 478752
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 307, Ngách khối 4 ----- 478753
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 7, Ngách k15 ----- 478778
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 9, Ngách k15 ----- 478777
Đường Số 1 K15 ----- 461063
Đường Số 2 Khối 15 ----- 461064
Đường Số 3 Khối 15 ----- 461065
Đường Số 6 chung ----- 461066
Đường Trà Lân ----- 461031
Đường Trần Quang Diệu ----- 461012
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 4-k13 ----- 478823
Đường Trần Thủ Độ ----- 461024
Đường Trần Thủ Độ, Ngõ 1-k13 ----- 478821
Đường Trần thủ Độ, Ngõ 2B, Ngách k16 ----- 478769
Đường Trần Thủ Độ, Ngõ 3-k13 ----- 478822
Đường Trưòng Thi ----- 461005
Đường Võ Thị Sáu ----- 461022, 461033
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 1, Ngách 3 khối 15 ----- 478774
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 120 khối 10 ----- 478770
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 2 khối 15, Ngách 1 ----- 478773
Đường Vương Thúc Mậu ----- 461060
Đường Vương Thúc Mâu., Ngõ 30 khối 3 ----- 461089
Đường Vương Thúc Quý ----- 461011
Đường Đàm Văn Lê, Ngõ 7 ----- 461035
Đường Đặng Thúc Hứa ----- 461014
Đường Đào Duy Từ ----- 461013
Đường Đinh Bạt Tụy ----- 461015
Đường Đường Cao Bá Quát ----- 478783
Đường Đường Cao Bá Quát, Hẻm 2 ngõ 2 khối 5 ----- 478785
Đường Đường Cao Bá Quát, Hẻm 3 ngõ 2 k5 ----- 478786
Đường Đường Cao Bá Quát, Hẻm 4 ngõ 2 k5 ----- 478787
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 21 khối 6 ----- 478790
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 4 khối 5 ----- 478784
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 4B----- 478782
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 6 khối 5 ----- 478781
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 9 khối 6 ----- 478789
Đường Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 1 khối 8 ----- 478811
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 2 khối 12 ----- 478795
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 3 khối 12 ----- 478796
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 4 khối 12 ----- 478797
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 5 An Dương Vương ----- 478791
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 5 khối 12 Cao bá Quát ----- 478798
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 62 võ thị Sáu k6 ----- 478788
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 69 An Dương Vương k6 ----- 478794
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 78 Võ Thị Sáu ----- 478792
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 80 khối 6 Võ Thị Sáu ----- 478793
sök på karta
populära områden
Jersey
Andorra
Niue
Liechtenstein
San Marino
Monaco
Svalbard och Jan Mayen
Vatikanen
Antigua och Barbuda
Anguilla